LUXPOWER Hybrid SNA 12kW
Thương hiệu: LUXPOWER
Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...)
Còn hàng
32.200.000₫
Giá niêm yết:
35.000.000₫
Tiết kiệm:
2.800.000₫ so với giá thị trường
- Chi tiết
LUXPOWER SNA12K
SNA 12K – Hybrid phân khúc phổ thông của LuxPower với cấu hình siêu khủng, hiện đang làm mưa làm gió trên thị trường năng lượng mặt trời!
Với công suất PV đầu vào lên tới 24kW, SNA 12K không chỉ có khả năng sạc ấn tượng lên đến 12kW mà còn có thể cung cấp nguồn điện liên tục 12kW cho các thiết bị của bạn.
– Công suất PV đầu vào lên tới 24kW
– Công suất sạc/xả, backup 12kW liên tục, chịu tải tức thời 24kW
– Kết nối song song 6 máy để tăng công suất cho hệ 1 pha, 3 pha
– Điều khiển tải thông minh smartload để tận dụng năng lượng dư thừa
– Màn hình LCD c, theo dõi trực quan, cài đặt dễ dàng
– Công suất máy phát điện/đầu vào AC lên tới 15kW
Thông số kỹ thuật của Inverter Hybrid Luxpower 12kW 1 pha – LXP 12K
MODEL | LUX-LXP 12K |
PV String Input Data (Dữ liệu ngõ vào tấm pin) | |
Dòng điện ngõ vào Max (A) | 15/15/27 |
Dòng điên ngắn mạch Max (A) | 17/17/34 |
Điện áp PV đầu vào danh định (V) | 360 |
Điện áp khởi động (V) | 140 |
Dải điện áp MPPT (V) | 60~480 |
Điện áp DC khi đầy tải (V) | 100~550 |
Công suất Max (W) | 7000/7000/12000 |
Số lượng MPPT | 3(2/1/1) |
Battery | |
Ắc quy phù hợp | Lead-acid or Lithium |
Điện áp | 48V |
Dãy điện áp | 40V – 60V |
Dòng sạc/xả Max (A) | 220A |
Lưới điện | |
Công suất ngõ ra AC | 12000W |
Công suất ngõ ra AC Max | 13200W |
Dòng điện Max | 46A |
Tần số và điện áp | 50/60Hz; L/N/PE 220/230Vac |
Lưới điện | 1 pha |
UPS | |
Công suất định mức ngõ ra (VA) | 12000 |
Điện áp | 240Vac |
Tần số | 50/60Hz |
Dòng điện ngõ ra | 41.6A |
Công suất peak không có solar | 2xPn/10s |
Efficiency (Hiệu suất) | |
Hiệu suất MPPT | 99.9% |
Hiệu suất Châu Âu | 98% |
Hiệu suất battery to Grid | 95% |
Hiệu suất PV to Grid | 97.5% |
Protection (Bảo vệ) | |
Bảo vệ ngược pha | Có |
Bảo vệ quá dòng, quá áp | Có |
Bảo vệ ngắn mạch | Có |
Bảo vệ dòng rò | Có |
Giám sát chạm đất | Có |
Giám sát điện lưới | Có |
Chỉ số bảo vệ | IP65 |
DC switch | Có |
General Data (Dữ liệu chung) | |
Nhiệt độ (℃) | -25~60℃ |
Làm mát | Tự nhiên và có quạt |
Độ ồn (dB) | ≤25 dB |
Giao tiếp với BMS | RS485; CAN |
Cân nặng (kg) | 38 |
Kích cỡ (WxHxD mm) | 650×440×220 |
Chỉ số bảo vệ | IP65 |
Lắp đặt | Treo tường |
Bảo hành | 5 năm (Tùy chọn 10 năm) |
Xem thêm
Thu gọn
Thông tin hữu ích